250 currency-names.IQD sang Peso Uruguay

Đổi tiền IQD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 iqd
7,34 uyu

ع.د1,000 IQD = $U0,02937 UYU

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Peso Uruguay
1 IQD0.02937 UYU
5 IQD0.14686 UYU
10 IQD0.29371 UYU
20 IQD0.58742 UYU
50 IQD1.46856 UYU
100 IQD2.93711 UYU
250 IQD7.34278 UYU
500 IQD14.68555 UYU
1000 IQD29.37110 UYU
2000 IQD58.74220 UYU
5000 IQD146.85550 UYU
10000 IQD293.71100 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dinar Iraq
1 UYU34.04700 IQD
5 UYU170.23500 IQD
10 UYU340.47000 IQD
20 UYU680.94000 IQD
50 UYU1,702.35000 IQD
100 UYU3,404.70000 IQD
250 UYU8,511.75000 IQD
500 UYU17,023.50000 IQD
1000 UYU34,047.00000 IQD
2000 UYU68,094.00000 IQD
5000 UYU170,235.00000 IQD
10000 UYU340,470.00000 IQD