10 Peso Uruguay sang currency-names.IQD

Đổi tiền UYU sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
340,51 iqd

$U1,000 UYU = ع.د34,05 IQD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dinar Iraq
1 UYU34.05130 IQD
5 UYU170.25650 IQD
10 UYU340.51300 IQD
20 UYU681.02600 IQD
50 UYU1,702.56500 IQD
100 UYU3,405.13000 IQD
250 UYU8,512.82500 IQD
500 UYU17,025.65000 IQD
1000 UYU34,051.30000 IQD
2000 UYU68,102.60000 IQD
5000 UYU170,256.50000 IQD
10000 UYU340,513.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Peso Uruguay
1 IQD0.02937 UYU
5 IQD0.14684 UYU
10 IQD0.29368 UYU
20 IQD0.58735 UYU
50 IQD1.46838 UYU
100 IQD2.93675 UYU
250 IQD7.34188 UYU
500 IQD14.68375 UYU
1000 IQD29.36750 UYU
2000 IQD58.73500 UYU
5000 IQD146.83750 UYU
10000 IQD293.67500 UYU