20 currency-names.IQD sang Peso Uruguay

Đổi tiền IQD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 iqd
0,59 uyu

ع.د1,000 IQD = $U0,02938 UYU

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Peso Uruguay
1 IQD0.02938 UYU
5 IQD0.14688 UYU
10 IQD0.29377 UYU
20 IQD0.58753 UYU
50 IQD1.46883 UYU
100 IQD2.93766 UYU
250 IQD7.34415 UYU
500 IQD14.68830 UYU
1000 IQD29.37660 UYU
2000 IQD58.75320 UYU
5000 IQD146.88300 UYU
10000 IQD293.76600 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dinar Iraq
1 UYU34.04070 IQD
5 UYU170.20350 IQD
10 UYU340.40700 IQD
20 UYU680.81400 IQD
50 UYU1,702.03500 IQD
100 UYU3,404.07000 IQD
250 UYU8,510.17500 IQD
500 UYU17,020.35000 IQD
1000 UYU34,040.70000 IQD
2000 UYU68,081.40000 IQD
5000 UYU170,203.50000 IQD
10000 UYU340,407.00000 IQD