5 Đô-la Mỹ sang Peso Uruguay

Đổi tiền USD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 usd
194.42 uyu

1.00000 USD = 38.88500 UYU

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:24 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang UYU

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Uruguay
1 USD38.88500 UYU
5 USD194.42500 UYU
10 USD388.85000 UYU
20 USD777.70000 UYU
50 USD1944.25000 UYU
100 USD3888.50000 UYU
250 USD9721.25000 UYU
500 USD19442.50000 UYU
1000 USD38885.00000 UYU
2000 USD77770.00000 UYU
5000 USD194425.00000 UYU
10000 USD388850.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Mỹ
1 UYU0.02572 USD
5 UYU0.12858 USD
10 UYU0.25717 USD
20 UYU0.51434 USD
50 UYU1.28585 USD
100 UYU2.57169 USD
250 UYU6.42923 USD
500 UYU12.85845 USD
1000 UYU25.71690 USD
2000 UYU51.43380 USD
5000 UYU128.58450 USD
10000 UYU257.16900 USD