10 Đô-la Mỹ sang Peso Uruguay

Đổi tiền USD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
382 uyu

$1,000 USD = $U38,20 UYU

Mid-market exchange rate at 14:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Uruguay
1 USD38.20000 UYU
5 USD191.00000 UYU
10 USD382.00000 UYU
20 USD764.00000 UYU
50 USD1,910.00000 UYU
100 USD3,820.00000 UYU
250 USD9,550.00000 UYU
500 USD19,100.00000 UYU
1000 USD38,200.00000 UYU
2000 USD76,400.00000 UYU
5000 USD191,000.00000 UYU
10000 USD382,000.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Mỹ
1 UYU0.02618 USD
5 UYU0.13089 USD
10 UYU0.26178 USD
20 UYU0.52356 USD
50 UYU1.30890 USD
100 UYU2.61780 USD
250 UYU6.54450 USD
500 UYU13.08900 USD
1000 UYU26.17800 USD
2000 UYU52.35600 USD
5000 UYU130.89000 USD
10000 UYU261.78000 USD