10 nghìn Peso Uruguay sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền UYU sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uyu
260,43 usd

1,000 UYU = 0,02604 USD

Mid-market exchange rate at 11:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Mỹ
1 UYU0.02604 USD
5 UYU0.13022 USD
10 UYU0.26043 USD
20 UYU0.52086 USD
50 UYU1.30215 USD
100 UYU2.60430 USD
250 UYU6.51075 USD
500 UYU13.02150 USD
1000 UYU26.04300 USD
2000 UYU52.08600 USD
5000 UYU130.21500 USD
10000 UYU260.43000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Uruguay
1 USD38.39800 UYU
5 USD191.99000 UYU
10 USD383.98000 UYU
20 USD767.96000 UYU
50 USD1,919.90000 UYU
100 USD3,839.80000 UYU
250 USD9,599.50000 UYU
500 USD19,199.00000 UYU
1000 USD38,398.00000 UYU
2000 USD76,796.00000 UYU
5000 USD191,990.00000 UYU
10000 USD383,980.00000 UYU