20 Peso Uruguay sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền UYU sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uyu
0,52 usd

1,000 UYU = 0,02599 USD

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Mỹ
1 UYU0.02599 USD
5 UYU0.12994 USD
10 UYU0.25987 USD
20 UYU0.51975 USD
50 UYU1.29937 USD
100 UYU2.59873 USD
250 UYU6.49683 USD
500 UYU12.99365 USD
1000 UYU25.98730 USD
2000 UYU51.97460 USD
5000 UYU129.93650 USD
10000 UYU259.87300 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Uruguay
1 USD38.48030 UYU
5 USD192.40150 UYU
10 USD384.80300 UYU
20 USD769.60600 UYU
50 USD1,924.01500 UYU
100 USD3,848.03000 UYU
250 USD9,620.07500 UYU
500 USD19,240.15000 UYU
1000 USD38,480.30000 UYU
2000 USD76,960.60000 UYU
5000 USD192,401.50000 UYU
10000 USD384,803.00000 UYU