100 Đô-la Mỹ sang Peso Uruguay

Đổi tiền USD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
3.853,74 uyu

$1,000 USD = $U38,54 UYU

Mid-market exchange rate at 14:23
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Uruguay
1 USD38.53740 UYU
5 USD192.68700 UYU
10 USD385.37400 UYU
20 USD770.74800 UYU
50 USD1,926.87000 UYU
100 USD3,853.74000 UYU
250 USD9,634.35000 UYU
500 USD19,268.70000 UYU
1000 USD38,537.40000 UYU
2000 USD77,074.80000 UYU
5000 USD192,687.00000 UYU
10000 USD385,374.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Mỹ
1 UYU0.02595 USD
5 UYU0.12974 USD
10 UYU0.25949 USD
20 UYU0.51898 USD
50 UYU1.29744 USD
100 UYU2.59488 USD
250 UYU6.48720 USD
500 UYU12.97440 USD
1000 UYU25.94880 USD
2000 UYU51.89760 USD
5000 UYU129.74400 USD
10000 UYU259.48800 USD