1 Đô-la Mỹ sang Rúp Nga

Đổi tiền USD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
92,16 rub

$1,000 USD = руб92,16 RUB

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rúp Nga
1 USD92.16370 RUB
5 USD460.81850 RUB
10 USD921.63700 RUB
20 USD1,843.27400 RUB
50 USD4,608.18500 RUB
100 USD9,216.37000 RUB
250 USD23,040.92500 RUB
500 USD46,081.85000 RUB
1000 USD92,163.70000 RUB
2000 USD184,327.40000 RUB
5000 USD460,818.50000 RUB
10000 USD921,637.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Mỹ
1 RUB0.01085 USD
5 RUB0.05425 USD
10 RUB0.10850 USD
20 RUB0.21701 USD
50 RUB0.54252 USD
100 RUB1.08503 USD
250 RUB2.71258 USD
500 RUB5.42515 USD
1000 RUB10.85030 USD
2000 RUB21.70060 USD
5000 RUB54.25150 USD
10000 RUB108.50300 USD