2.000 Rúp Nga sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền RUB sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rub
21,90 usd

руб1,000 RUB = $0,01095 USD

Mid-market exchange rate at 16:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Mỹ
1 RUB0.01095 USD
5 RUB0.05474 USD
10 RUB0.10949 USD
20 RUB0.21898 USD
50 RUB0.54744 USD
100 RUB1.09488 USD
250 RUB2.73720 USD
500 RUB5.47440 USD
1000 RUB10.94880 USD
2000 RUB21.89760 USD
5000 RUB54.74400 USD
10000 RUB109.48800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rúp Nga
1 USD91.33420 RUB
5 USD456.67100 RUB
10 USD913.34200 RUB
20 USD1,826.68400 RUB
50 USD4,566.71000 RUB
100 USD9,133.42000 RUB
250 USD22,833.55000 RUB
500 USD45,667.10000 RUB
1000 USD91,334.20000 RUB
2000 USD182,668.40000 RUB
5000 USD456,671.00000 RUB
10000 USD913,342.00000 RUB