50 Shilling Uganda sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền UGX sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
0,05 sar

Ush1,000 UGX = SR0,001015 SAR

Mid-market exchange rate at 15:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UGX0.00101 SAR
5 UGX0.00507 SAR
10 UGX0.01015 SAR
20 UGX0.02029 SAR
50 UGX0.05074 SAR
100 UGX0.10147 SAR
250 UGX0.25369 SAR
500 UGX0.50737 SAR
1000 UGX1.01474 SAR
2000 UGX2.02948 SAR
5000 UGX5.07370 SAR
10000 UGX10.14740 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shilling Uganda
1 SAR985.47400 UGX
5 SAR4,927.37000 UGX
10 SAR9,854.74000 UGX
20 SAR19,709.48000 UGX
50 SAR49,273.70000 UGX
100 SAR98,547.40000 UGX
250 SAR246,368.50000 UGX
500 SAR492,737.00000 UGX
1000 SAR985,474.00000 UGX
2000 SAR1,970,948.00000 UGX
5000 SAR4,927,370.00000 UGX
10000 SAR9,854,740.00000 UGX