Shilling Uganda sang Krone Na Uy

Đổi tiền UGX sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
2,90 nok

1,000 UGX = 0,002896 NOK

Mid-market exchange rate at 09:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Krone Na Uy
1 UGX0.00290 NOK
5 UGX0.01448 NOK
10 UGX0.02896 NOK
20 UGX0.05792 NOK
50 UGX0.14479 NOK
100 UGX0.28958 NOK
250 UGX0.72395 NOK
500 UGX1.44790 NOK
1000 UGX2.89579 NOK
2000 UGX5.79158 NOK
5000 UGX14.47895 NOK
10000 UGX28.95790 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Uganda
1 NOK345.32900 UGX
5 NOK1,726.64500 UGX
10 NOK3,453.29000 UGX
20 NOK6,906.58000 UGX
50 NOK17,266.45000 UGX
100 NOK34,532.90000 UGX
250 NOK86,332.25000 UGX
500 NOK172,664.50000 UGX
1000 NOK345,329.00000 UGX
2000 NOK690,658.00000 UGX
5000 NOK1,726,645.00000 UGX
10000 NOK3,453,290.00000 UGX