20 Shilling Uganda sang Denar Macedonia

Đổi tiền UGX sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ugx
0,30 mkd

Ush1,000 UGX = ден0,01507 MKD

Mid-market exchange rate at 15:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Denar Macedonia
1 UGX0.01507 MKD
5 UGX0.07537 MKD
10 UGX0.15074 MKD
20 UGX0.30148 MKD
50 UGX0.75370 MKD
100 UGX1.50740 MKD
250 UGX3.76850 MKD
500 UGX7.53700 MKD
1000 UGX15.07400 MKD
2000 UGX30.14800 MKD
5000 UGX75.37000 MKD
10000 UGX150.74000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Shilling Uganda
1 MKD66.33960 UGX
5 MKD331.69800 UGX
10 MKD663.39600 UGX
20 MKD1,326.79200 UGX
50 MKD3,316.98000 UGX
100 MKD6,633.96000 UGX
250 MKD16,584.90000 UGX
500 MKD33,169.80000 UGX
1000 MKD66,339.60000 UGX
2000 MKD132,679.20000 UGX
5000 MKD331,698.00000 UGX
10000 MKD663,396.00000 UGX