10 Denar Macedonia sang Shilling Uganda

Đổi tiền MKD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mkd
664 ugx

ден1,000 MKD = Ush66,42 UGX

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Shilling Uganda
1 MKD66.42110 UGX
5 MKD332.10550 UGX
10 MKD664.21100 UGX
20 MKD1,328.42200 UGX
50 MKD3,321.05500 UGX
100 MKD6,642.11000 UGX
250 MKD16,605.27500 UGX
500 MKD33,210.55000 UGX
1000 MKD66,421.10000 UGX
2000 MKD132,842.20000 UGX
5000 MKD332,105.50000 UGX
10000 MKD664,211.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Denar Macedonia
1 UGX0.01506 MKD
5 UGX0.07528 MKD
10 UGX0.15056 MKD
20 UGX0.30111 MKD
50 UGX0.75278 MKD
100 UGX1.50555 MKD
250 UGX3.76387 MKD
500 UGX7.52775 MKD
1000 UGX15.05550 MKD
2000 UGX30.11100 MKD
5000 UGX75.27750 MKD
10000 UGX150.55500 MKD