Shilling Uganda sang Đô-la Liberia

Đổi tiền UGX sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
50,74 lrd

Ush1,000 UGX = L$0,05074 LRD

Mid-market exchange rate at 16:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Liberia
1 UGX0.05074 LRD
5 UGX0.25369 LRD
10 UGX0.50738 LRD
20 UGX1.01476 LRD
50 UGX2.53689 LRD
100 UGX5.07378 LRD
250 UGX12.68445 LRD
500 UGX25.36890 LRD
1000 UGX50.73780 LRD
2000 UGX101.47560 LRD
5000 UGX253.68900 LRD
10000 UGX507.37800 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shilling Uganda
1 LRD19.70920 UGX
5 LRD98.54600 UGX
10 LRD197.09200 UGX
20 LRD394.18400 UGX
50 LRD985.46000 UGX
100 LRD1,970.92000 UGX
250 LRD4,927.30000 UGX
500 LRD9,854.60000 UGX
1000 LRD19,709.20000 UGX
2000 LRD39,418.40000 UGX
5000 LRD98,546.00000 UGX
10000 LRD197,092.00000 UGX