Shilling Uganda sang Bảng Liban

Đổi tiền UGX sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
23.477,20 lbp

1,000 UGX = 23,48 LBP

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Liban
1 UGX23.47720 LBP
5 UGX117.38600 LBP
10 UGX234.77200 LBP
20 UGX469.54400 LBP
50 UGX1,173.86000 LBP
100 UGX2,347.72000 LBP
250 UGX5,869.30000 LBP
500 UGX11,738.60000 LBP
1000 UGX23,477.20000 LBP
2000 UGX46,954.40000 LBP
5000 UGX117,386.00000 LBP
10000 UGX234,772.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Shilling Uganda
1 LBP0.04259 UGX
5 LBP0.21297 UGX
10 LBP0.42595 UGX
20 LBP0.85189 UGX
50 LBP2.12973 UGX
100 LBP4.25946 UGX
250 LBP10.64865 UGX
500 LBP21.29730 UGX
1000 LBP42.59460 UGX
2000 LBP85.18920 UGX
5000 LBP212.97300 UGX
10000 LBP425.94600 UGX