500 Shilling Uganda sang Bảng Liban

Đổi tiền UGX sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ugx
11.733,65 lbp

Ush1,000 UGX = ل.ل.23,47 LBP

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Liban
1 UGX23.46730 LBP
5 UGX117.33650 LBP
10 UGX234.67300 LBP
20 UGX469.34600 LBP
50 UGX1,173.36500 LBP
100 UGX2,346.73000 LBP
250 UGX5,866.82500 LBP
500 UGX11,733.65000 LBP
1000 UGX23,467.30000 LBP
2000 UGX46,934.60000 LBP
5000 UGX117,336.50000 LBP
10000 UGX234,673.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Shilling Uganda
1 LBP0.04261 UGX
5 LBP0.21306 UGX
10 LBP0.42613 UGX
20 LBP0.85225 UGX
50 LBP2.13063 UGX
100 LBP4.26126 UGX
250 LBP10.65315 UGX
500 LBP21.30630 UGX
1000 LBP42.61260 UGX
2000 LBP85.22520 UGX
5000 LBP213.06300 UGX
10000 LBP426.12600 UGX