Shilling Uganda sang Dalasi Gambia

Đổi tiền UGX sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
17,74 gmd

Ush1,000 UGX = D0,01774 GMD

Mid-market exchange rate at 14:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dalasi Gambia
1 UGX0.01774 GMD
5 UGX0.08869 GMD
10 UGX0.17739 GMD
20 UGX0.35477 GMD
50 UGX0.88693 GMD
100 UGX1.77385 GMD
250 UGX4.43463 GMD
500 UGX8.86925 GMD
1000 UGX17.73850 GMD
2000 UGX35.47700 GMD
5000 UGX88.69250 GMD
10000 UGX177.38500 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Shilling Uganda
1 GMD56.37470 UGX
5 GMD281.87350 UGX
10 GMD563.74700 UGX
20 GMD1,127.49400 UGX
50 GMD2,818.73500 UGX
100 GMD5,637.47000 UGX
250 GMD14,093.67500 UGX
500 GMD28,187.35000 UGX
1000 GMD56,374.70000 UGX
2000 GMD112,749.40000 UGX
5000 GMD281,873.50000 UGX
10000 GMD563,747.00000 UGX