1 Shilling Uganda sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền UGX sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,00 gip

Ush1,000 UGX = £0,0002100 GIP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Gibraltar
1 UGX0.00021 GIP
5 UGX0.00105 GIP
10 UGX0.00210 GIP
20 UGX0.00420 GIP
50 UGX0.01050 GIP
100 UGX0.02100 GIP
250 UGX0.05249 GIP
500 UGX0.10498 GIP
1000 UGX0.20995 GIP
2000 UGX0.41990 GIP
5000 UGX1.04976 GIP
10000 UGX2.09951 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Shilling Uganda
1 GIP4,763.01000 UGX
5 GIP23,815.05000 UGX
10 GIP47,630.10000 UGX
20 GIP95,260.20000 UGX
50 GIP238,150.50000 UGX
100 GIP476,301.00000 UGX
250 GIP1,190,752.50000 UGX
500 GIP2,381,505.00000 UGX
1000 GIP4,763,010.00000 UGX
2000 GIP9,526,020.00000 UGX
5000 GIP23,815,050.00000 UGX
10000 GIP47,630,100.00000 UGX