Shilling Uganda sang Dram Armenia

Đổi tiền UGX sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
101,97 amd

Ush1,000 UGX = ֏0,1020 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dram Armenia
1 UGX0.10197 AMD
5 UGX0.50984 AMD
10 UGX1.01968 AMD
20 UGX2.03936 AMD
50 UGX5.09840 AMD
100 UGX10.19680 AMD
250 UGX25.49200 AMD
500 UGX50.98400 AMD
1000 UGX101.96800 AMD
2000 UGX203.93600 AMD
5000 UGX509.84000 AMD
10000 UGX1,019.68000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shilling Uganda
1 AMD9.80704 UGX
5 AMD49.03520 UGX
10 AMD98.07040 UGX
20 AMD196.14080 UGX
50 AMD490.35200 UGX
100 AMD980.70400 UGX
250 AMD2,451.76000 UGX
500 AMD4,903.52000 UGX
1000 AMD9,807.04000 UGX
2000 AMD19,614.08000 UGX
5000 AMD49,035.20000 UGX
10000 AMD98,070.40000 UGX