Shilling Tanzania sang Bảng Jersey

Đổi tiền TZS sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,31 jep

1,000 TZS = 0,0003106 JEP

Mid-market exchange rate at 09:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Jersey
1 TZS0.00031 JEP
5 TZS0.00155 JEP
10 TZS0.00311 JEP
20 TZS0.00621 JEP
50 TZS0.01553 JEP
100 TZS0.03106 JEP
250 TZS0.07764 JEP
500 TZS0.15528 JEP
1000 TZS0.31055 JEP
2000 TZS0.62110 JEP
5000 TZS1.55276 JEP
10000 TZS3.10551 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shilling Tanzania
1 JEP3,220.08000 TZS
5 JEP16,100.40000 TZS
10 JEP32,200.80000 TZS
20 JEP64,401.60000 TZS
50 JEP161,004.00000 TZS
100 JEP322,008.00000 TZS
250 JEP805,020.00000 TZS
500 JEP1,610,040.00000 TZS
1000 JEP3,220,080.00000 TZS
2000 JEP6,440,160.00000 TZS
5000 JEP16,100,400.00000 TZS
10000 JEP32,200,800.00000 TZS