Shilling Tanzania sang Franc Djibouti

Đổi tiền TZS sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
69 djf

1,000 TZS = 0,06891 DJF

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Djibouti
1 TZS0.06891 DJF
5 TZS0.34457 DJF
10 TZS0.68914 DJF
20 TZS1.37827 DJF
50 TZS3.44568 DJF
100 TZS6.89137 DJF
250 TZS17.22842 DJF
500 TZS34.45685 DJF
1000 TZS68.91370 DJF
2000 TZS137.82740 DJF
5000 TZS344.56850 DJF
10000 TZS689.13700 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Shilling Tanzania
1 DJF14.51090 TZS
5 DJF72.55450 TZS
10 DJF145.10900 TZS
20 DJF290.21800 TZS
50 DJF725.54500 TZS
100 DJF1,451.09000 TZS
250 DJF3,627.72500 TZS
500 DJF7,255.45000 TZS
1000 DJF14,510.90000 TZS
2000 DJF29,021.80000 TZS
5000 DJF72,554.50000 TZS
10000 DJF145,109.00000 TZS