Tân Đài tệ Đài Loan sang Kwacha Zambia

Đổi tiền TWD sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
806,30 zmw

NT$1,000 TWD = ZK0,8063 ZMW

Mid-market exchange rate at 11:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / ZMW
1 TWD0.80630 ZMW
5 TWD4.03152 ZMW
10 TWD8.06303 ZMW
20 TWD16.12606 ZMW
50 TWD40.31515 ZMW
100 TWD80.63030 ZMW
250 TWD201.57575 ZMW
500 TWD403.15150 ZMW
1000 TWD806.30300 ZMW
2000 TWD1,612.60600 ZMW
5000 TWD4,031.51500 ZMW
10000 TWD8,063.03000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ZMW1.24023 TWD
5 ZMW6.20115 TWD
10 ZMW12.40230 TWD
20 ZMW24.80460 TWD
50 ZMW62.01150 TWD
100 ZMW124.02300 TWD
250 ZMW310.05750 TWD
500 ZMW620.11500 TWD
1000 ZMW1,240.23000 TWD
2000 ZMW2,480.46000 TWD
5000 ZMW6,201.15000 TWD
10000 ZMW12,402.30000 TWD