Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Uruguay

Đổi tiền TWD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
1.175,46 uyu

NT$1,000 TWD = $U1,175 UYU

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Uruguay
1 TWD1.17546 UYU
5 TWD5.87730 UYU
10 TWD11.75460 UYU
20 TWD23.50920 UYU
50 TWD58.77300 UYU
100 TWD117.54600 UYU
250 TWD293.86500 UYU
500 TWD587.73000 UYU
1000 TWD1,175.46000 UYU
2000 TWD2,350.92000 UYU
5000 TWD5,877.30000 UYU
10000 TWD11,754.60000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UYU0.85073 TWD
5 UYU4.25367 TWD
10 UYU8.50733 TWD
20 UYU17.01466 TWD
50 UYU42.53665 TWD
100 UYU85.07330 TWD
250 UYU212.68325 TWD
500 UYU425.36650 TWD
1000 UYU850.73300 TWD
2000 UYU1,701.46600 TWD
5000 UYU4,253.66500 TWD
10000 UYU8,507.33000 TWD