5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền TWD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
0,28 bam

NT$1,000 TWD = KM0,05604 BAM

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 TWD0.05604 BAM
5 TWD0.28018 BAM
10 TWD0.56036 BAM
20 TWD1.12071 BAM
50 TWD2.80179 BAM
100 TWD5.60357 BAM
250 TWD14.00893 BAM
500 TWD28.01785 BAM
1000 TWD56.03570 BAM
2000 TWD112.07140 BAM
5000 TWD280.17850 BAM
10000 TWD560.35700 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BAM17.84580 TWD
5 BAM89.22900 TWD
10 BAM178.45800 TWD
20 BAM356.91600 TWD
50 BAM892.29000 TWD
100 BAM1,784.58000 TWD
250 BAM4,461.45000 TWD
500 BAM8,922.90000 TWD
1000 BAM17,845.80000 TWD
2000 BAM35,691.60000 TWD
5000 BAM89,229.00000 TWD
10000 BAM178,458.00000 TWD