Đô-la Trinidad và Tobago sang Rial Oman

Đổi tiền TTD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
56,946 omr

1,000 TTD = 0,05695 OMR

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rial Oman
1 TTD0.05695 OMR
5 TTD0.28473 OMR
10 TTD0.56946 OMR
20 TTD1.13891 OMR
50 TTD2.84728 OMR
100 TTD5.69456 OMR
250 TTD14.23640 OMR
500 TTD28.47280 OMR
1000 TTD56.94560 OMR
2000 TTD113.89120 OMR
5000 TTD284.72800 OMR
10000 TTD569.45600 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Trinidad và Tobago
1 OMR17.56060 TTD
5 OMR87.80300 TTD
10 OMR175.60600 TTD
20 OMR351.21200 TTD
50 OMR878.03000 TTD
100 OMR1,756.06000 TTD
250 OMR4,390.15000 TTD
500 OMR8,780.30000 TTD
1000 OMR17,560.60000 TTD
2000 OMR35,121.20000 TTD
5000 OMR87,803.00000 TTD
10000 OMR175,606.00000 TTD