Đô-la Trinidad và Tobago sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền TTD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
118,64 fkp

1,000 TTD = 0,1186 FKP

Mid-market exchange rate at 21:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Quần đảo Falkland
1 TTD0.11864 FKP
5 TTD0.59319 FKP
10 TTD1.18637 FKP
20 TTD2.37274 FKP
50 TTD5.93185 FKP
100 TTD11.86370 FKP
250 TTD29.65925 FKP
500 TTD59.31850 FKP
1000 TTD118.63700 FKP
2000 TTD237.27400 FKP
5000 TTD593.18500 FKP
10000 TTD1,186.37000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Trinidad và Tobago
1 FKP8.42907 TTD
5 FKP42.14535 TTD
10 FKP84.29070 TTD
20 FKP168.58140 TTD
50 FKP421.45350 TTD
100 FKP842.90700 TTD
250 FKP2,107.26750 TTD
500 FKP4,214.53500 TTD
1000 FKP8,429.07000 TTD
2000 FKP16,858.14000 TTD
5000 FKP42,145.35000 TTD
10000 FKP84,290.70000 TTD