1 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TTD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
335,66 fjd

TT$1,000 TTD = FJ$0,3357 FJD

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Fiji
1 TTD0.33566 FJD
5 TTD1.67829 FJD
10 TTD3.35658 FJD
20 TTD6.71316 FJD
50 TTD16.78290 FJD
100 TTD33.56580 FJD
250 TTD83.91450 FJD
500 TTD167.82900 FJD
1000 TTD335.65800 FJD
2000 TTD671.31600 FJD
5000 TTD1,678.29000 FJD
10000 TTD3,356.58000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Trinidad và Tobago
1 FJD2.97923 TTD
5 FJD14.89615 TTD
10 FJD29.79230 TTD
20 FJD59.58460 TTD
50 FJD148.96150 TTD
100 FJD297.92300 TTD
250 FJD744.80750 TTD
500 FJD1,489.61500 TTD
1000 FJD2,979.23000 TTD
2000 FJD5,958.46000 TTD
5000 FJD14,896.15000 TTD
10000 FJD29,792.30000 TTD