10 nghìn Paʻanga Tonga sang Naira Nigeria

Đổi tiền TOP sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 top
5.675.490 ngn

T$1,000 TOP = ₦567,5 NGN

Mid-market exchange rate at 15:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Naira Nigeria
1 TOP567.54900 NGN
5 TOP2,837.74500 NGN
10 TOP5,675.49000 NGN
20 TOP11,350.98000 NGN
50 TOP28,377.45000 NGN
100 TOP56,754.90000 NGN
250 TOP141,887.25000 NGN
500 TOP283,774.50000 NGN
1000 TOP567,549.00000 NGN
2000 TOP1,135,098.00000 NGN
5000 TOP2,837,745.00000 NGN
10000 TOP5,675,490.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Paʻanga Tonga
1 NGN0.00176 TOP
5 NGN0.00881 TOP
10 NGN0.01762 TOP
20 NGN0.03524 TOP
50 NGN0.08810 TOP
100 NGN0.17620 TOP
250 NGN0.44049 TOP
500 NGN0.88098 TOP
1000 NGN1.76196 TOP
2000 NGN3.52392 TOP
5000 NGN8.80980 TOP
10000 NGN17.61960 TOP