Baht Thái sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền THB sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
416,56 mvr

฿1,000 THB = MVR0,4166 MVR

Mid-market exchange rate at 23:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rufiyaa Maldives
1 THB0.41656 MVR
5 THB2.08282 MVR
10 THB4.16564 MVR
20 THB8.33128 MVR
50 THB20.82820 MVR
100 THB41.65640 MVR
250 THB104.14100 MVR
500 THB208.28200 MVR
1000 THB416.56400 MVR
2000 THB833.12800 MVR
5000 THB2,082.82000 MVR
10000 THB4,165.64000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Baht Thái
1 MVR2.40059 THB
5 MVR12.00295 THB
10 MVR24.00590 THB
20 MVR48.01180 THB
50 MVR120.02950 THB
100 MVR240.05900 THB
250 MVR600.14750 THB
500 MVR1,200.29500 THB
1000 MVR2,400.59000 THB
2000 MVR4,801.18000 THB
5000 MVR12,002.95000 THB
10000 MVR24,005.90000 THB