1 Lilangeni Eswatini sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SZL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 szl
138,85 tzs

L1,000 SZL = tzs138,8 TZS

Mid-market exchange rate at 15:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Shilling Tanzania
1 SZL138.84900 TZS
5 SZL694.24500 TZS
10 SZL1,388.49000 TZS
20 SZL2,776.98000 TZS
50 SZL6,942.45000 TZS
100 SZL13,884.90000 TZS
250 SZL34,712.25000 TZS
500 SZL69,424.50000 TZS
1000 SZL138,849.00000 TZS
2000 SZL277,698.00000 TZS
5000 SZL694,245.00000 TZS
10000 SZL1,388,490.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lilangeni Eswatini
1 TZS0.00720 SZL
5 TZS0.03601 SZL
10 TZS0.07202 SZL
20 TZS0.14404 SZL
50 TZS0.36010 SZL
100 TZS0.72021 SZL
250 TZS1.80052 SZL
500 TZS3.60105 SZL
1000 TZS7.20209 SZL
2000 TZS14.40418 SZL
5000 TZS36.01045 SZL
10000 TZS72.02090 SZL