10 nghìn Lilangeni Eswatini sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SZL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 szl
1.380.670 tzs

L1,000 SZL = tzs138,1 TZS

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Shilling Tanzania
1 SZL138.06700 TZS
5 SZL690.33500 TZS
10 SZL1,380.67000 TZS
20 SZL2,761.34000 TZS
50 SZL6,903.35000 TZS
100 SZL13,806.70000 TZS
250 SZL34,516.75000 TZS
500 SZL69,033.50000 TZS
1000 SZL138,067.00000 TZS
2000 SZL276,134.00000 TZS
5000 SZL690,335.00000 TZS
10000 SZL1,380,670.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lilangeni Eswatini
1 TZS0.00724 SZL
5 TZS0.03621 SZL
10 TZS0.07243 SZL
20 TZS0.14486 SZL
50 TZS0.36214 SZL
100 TZS0.72428 SZL
250 TZS1.81071 SZL
500 TZS3.62142 SZL
1000 TZS7.24284 SZL
2000 TZS14.48568 SZL
5000 TZS36.21420 SZL
10000 TZS72.42840 SZL