1 Lilangeni Eswatini sang Kuwait

Đổi tiền SZL sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 szl
0,017 kwd

L1,000 SZL = ك0,01681 KWD

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dinar Kuwait
1 SZL0.01681 KWD
5 SZL0.08407 KWD
10 SZL0.16815 KWD
20 SZL0.33629 KWD
50 SZL0.84073 KWD
100 SZL1.68145 KWD
250 SZL4.20363 KWD
500 SZL8.40725 KWD
1000 SZL16.81450 KWD
2000 SZL33.62900 KWD
5000 SZL84.07250 KWD
10000 SZL168.14500 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Lilangeni Eswatini
1 KWD59.47250 SZL
5 KWD297.36250 SZL
10 KWD594.72500 SZL
20 KWD1,189.45000 SZL
50 KWD2,973.62500 SZL
100 KWD5,947.25000 SZL
250 KWD14,868.12500 SZL
500 KWD29,736.25000 SZL
1000 KWD59,472.50000 SZL
2000 KWD118,945.00000 SZL
5000 KWD297,362.50000 SZL
10000 KWD594,725.00000 SZL