Lilangeni Eswatini sang Florin Aruba

Đổi tiền SZL sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
93,41 awg

L1,000 SZL = ƒ0,09341 AWG

Mid-market exchange rate at 11:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Florin Aruba
1 SZL0.09341 AWG
5 SZL0.46705 AWG
10 SZL0.93410 AWG
20 SZL1.86819 AWG
50 SZL4.67049 AWG
100 SZL9.34097 AWG
250 SZL23.35243 AWG
500 SZL46.70485 AWG
1000 SZL93.40970 AWG
2000 SZL186.81940 AWG
5000 SZL467.04850 AWG
10000 SZL934.09700 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lilangeni Eswatini
1 AWG10.70550 SZL
5 AWG53.52750 SZL
10 AWG107.05500 SZL
20 AWG214.11000 SZL
50 AWG535.27500 SZL
100 AWG1,070.55000 SZL
250 AWG2,676.37500 SZL
500 AWG5,352.75000 SZL
1000 AWG10,705.50000 SZL
2000 AWG21,411.00000 SZL
5000 AWG53,527.50000 SZL
10000 AWG107,055.00000 SZL