5 currency-names.SYP sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền SYP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 syp
0,02 uah

£1,000 SYP = ₴0,003015 UAH

Mid-market exchange rate at 04:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Hryvnia Ukraina
1 SYP0.00301 UAH
5 SYP0.01507 UAH
10 SYP0.03015 UAH
20 SYP0.06030 UAH
50 SYP0.15075 UAH
100 SYP0.30150 UAH
250 SYP0.75374 UAH
500 SYP1.50749 UAH
1000 SYP3.01497 UAH
2000 SYP6.02994 UAH
5000 SYP15.07485 UAH
10000 SYP30.14970 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Syria
1 UAH331.67900 SYP
5 UAH1,658.39500 SYP
10 UAH3,316.79000 SYP
20 UAH6,633.58000 SYP
50 UAH16,583.95000 SYP
100 UAH33,167.90000 SYP
250 UAH82,919.75000 SYP
500 UAH165,839.50000 SYP
1000 UAH331,679.00000 SYP
2000 UAH663,358.00000 SYP
5000 UAH1,658,395.00000 SYP
10000 UAH3,316,790.00000 SYP