2.000 Hryvnia Ukraina sang currency-names.SYP

Đổi tiền UAH sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uah
660.828 syp

₴1,000 UAH = £330,4 SYP

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Syria
1 UAH330.41400 SYP
5 UAH1,652.07000 SYP
10 UAH3,304.14000 SYP
20 UAH6,608.28000 SYP
50 UAH16,520.70000 SYP
100 UAH33,041.40000 SYP
250 UAH82,603.50000 SYP
500 UAH165,207.00000 SYP
1000 UAH330,414.00000 SYP
2000 UAH660,828.00000 SYP
5000 UAH1,652,070.00000 SYP
10000 UAH3,304,140.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Hryvnia Ukraina
1 SYP0.00303 UAH
5 SYP0.01513 UAH
10 SYP0.03027 UAH
20 SYP0.06053 UAH
50 SYP0.15133 UAH
100 SYP0.30265 UAH
250 SYP0.75663 UAH
500 SYP1.51325 UAH
1000 SYP3.02650 UAH
2000 SYP6.05300 UAH
5000 SYP15.13250 UAH
10000 SYP30.26500 UAH