10 currency-names.SYP sang Rial Qatar

Đổi tiền SYP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 syp
0,00 qar

£1,000 SYP = QR0,0002805 QAR

Mid-market exchange rate at 00:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rial Qatar
1 SYP0.00028 QAR
5 SYP0.00140 QAR
10 SYP0.00281 QAR
20 SYP0.00561 QAR
50 SYP0.01403 QAR
100 SYP0.02805 QAR
250 SYP0.07013 QAR
500 SYP0.14025 QAR
1000 SYP0.28050 QAR
2000 SYP0.56100 QAR
5000 SYP1.40251 QAR
10000 SYP2.80501 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Syria
1 QAR3,565.05000 SYP
5 QAR17,825.25000 SYP
10 QAR35,650.50000 SYP
20 QAR71,301.00000 SYP
50 QAR178,252.50000 SYP
100 QAR356,505.00000 SYP
250 QAR891,262.50000 SYP
500 QAR1,782,525.00000 SYP
1000 QAR3,565,050.00000 SYP
2000 QAR7,130,100.00000 SYP
5000 QAR17,825,250.00000 SYP
10000 QAR35,650,500.00000 SYP