10 Đô-la Suriname sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SRD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 srd
1,24 sar

$1,000 SRD = SR0,1241 SAR

Mid-market exchange rate at 13:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SRD0.12411 SAR
5 SRD0.62054 SAR
10 SRD1.24107 SAR
20 SRD2.48214 SAR
50 SRD6.20535 SAR
100 SRD12.41070 SAR
250 SRD31.02675 SAR
500 SRD62.05350 SAR
1000 SRD124.10700 SAR
2000 SRD248.21400 SAR
5000 SRD620.53500 SAR
10000 SRD1,241.07000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Suriname
1 SAR8.05756 SRD
5 SAR40.28780 SRD
10 SAR80.57560 SRD
20 SAR161.15120 SRD
50 SAR402.87800 SRD
100 SAR805.75600 SRD
250 SAR2,014.39000 SRD
500 SAR4,028.78000 SRD
1000 SAR8,057.56000 SRD
2000 SAR16,115.12000 SRD
5000 SAR40,287.80000 SRD
10000 SAR80,575.60000 SRD