Đô-la Suriname sang Koruna Czech

Đổi tiền SRD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
686,04 czk

1,000 SRD = 0,6860 CZK

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Koruna Cộng hòa Séc
1 SRD0.68604 CZK
5 SRD3.43021 CZK
10 SRD6.86041 CZK
20 SRD13.72082 CZK
50 SRD34.30205 CZK
100 SRD68.60410 CZK
250 SRD171.51025 CZK
500 SRD343.02050 CZK
1000 SRD686.04100 CZK
2000 SRD1,372.08200 CZK
5000 SRD3,430.20500 CZK
10000 SRD6,860.41000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Suriname
1 CZK1.45764 SRD
5 CZK7.28820 SRD
10 CZK14.57640 SRD
20 CZK29.15280 SRD
50 CZK72.88200 SRD
100 CZK145.76400 SRD
250 CZK364.41000 SRD
500 CZK728.82000 SRD
1000 CZK1,457.64000 SRD
2000 CZK2,915.28000 SRD
5000 CZK7,288.20000 SRD
10000 CZK14,576.40000 SRD