5 currency-names.SOS sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SOS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sos
0,03 pen

Sh.So.1,000 SOS = S/.0,006616 PEN

Mid-market exchange rate at 22:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Nuevo Sol Peru
1 SOS0.00662 PEN
5 SOS0.03308 PEN
10 SOS0.06616 PEN
20 SOS0.13233 PEN
50 SOS0.33082 PEN
100 SOS0.66164 PEN
250 SOS1.65409 PEN
500 SOS3.30818 PEN
1000 SOS6.61636 PEN
2000 SOS13.23272 PEN
5000 SOS33.08180 PEN
10000 SOS66.16360 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shilling Somalia
1 PEN151.14000 SOS
5 PEN755.70000 SOS
10 PEN1,511.40000 SOS
20 PEN3,022.80000 SOS
50 PEN7,557.00000 SOS
100 PEN15,114.00000 SOS
250 PEN37,785.00000 SOS
500 PEN75,570.00000 SOS
1000 PEN151,140.00000 SOS
2000 PEN302,280.00000 SOS
5000 PEN755,700.00000 SOS
10000 PEN1,511,400.00000 SOS