50 Nuevo sol Peru sang currency-names.SOS

Đổi tiền PEN sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pen
7.655,95 sos

S/.1,000 PEN = Sh.So.153,1 SOS

Mid-market exchange rate at 03:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shilling Somalia
1 PEN153.11900 SOS
5 PEN765.59500 SOS
10 PEN1,531.19000 SOS
20 PEN3,062.38000 SOS
50 PEN7,655.95000 SOS
100 PEN15,311.90000 SOS
250 PEN38,279.75000 SOS
500 PEN76,559.50000 SOS
1000 PEN153,119.00000 SOS
2000 PEN306,238.00000 SOS
5000 PEN765,595.00000 SOS
10000 PEN1,531,190.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Nuevo Sol Peru
1 SOS0.00653 PEN
5 SOS0.03265 PEN
10 SOS0.06531 PEN
20 SOS0.13062 PEN
50 SOS0.32654 PEN
100 SOS0.65309 PEN
250 SOS1.63272 PEN
500 SOS3.26544 PEN
1000 SOS6.53088 PEN
2000 SOS13.06176 PEN
5000 SOS32.65440 PEN
10000 SOS65.30880 PEN