20 currency-names.SOS sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SOS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sos
0,13 pen

Sh.So.1,000 SOS = S/.0,006536 PEN

Mid-market exchange rate at 11:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Nuevo Sol Peru
1 SOS0.00654 PEN
5 SOS0.03268 PEN
10 SOS0.06536 PEN
20 SOS0.13073 PEN
50 SOS0.32682 PEN
100 SOS0.65364 PEN
250 SOS1.63410 PEN
500 SOS3.26820 PEN
1000 SOS6.53640 PEN
2000 SOS13.07280 PEN
5000 SOS32.68200 PEN
10000 SOS65.36400 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shilling Somalia
1 PEN152.99000 SOS
5 PEN764.95000 SOS
10 PEN1,529.90000 SOS
20 PEN3,059.80000 SOS
50 PEN7,649.50000 SOS
100 PEN15,299.00000 SOS
250 PEN38,247.50000 SOS
500 PEN76,495.00000 SOS
1000 PEN152,990.00000 SOS
2000 PEN305,980.00000 SOS
5000 PEN764,950.00000 SOS
10000 PEN1,529,900.00000 SOS