Đổi tiền SOS sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.SOS sang Bảng Đảo Man

50 sos
0,07 imp

Sh.So.1,000 SOS = £0,001377 IMP

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Đảo Man
1 SOS0.00138 IMP
5 SOS0.00689 IMP
10 SOS0.01377 IMP
20 SOS0.02754 IMP
50 SOS0.06886 IMP
100 SOS0.13771 IMP
250 SOS0.34428 IMP
500 SOS0.68857 IMP
1000 SOS1.37713 IMP
2000 SOS2.75426 IMP
5000 SOS6.88565 IMP
10000 SOS13.77130 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Shilling Somalia
1 IMP726.14800 SOS
5 IMP3,630.74000 SOS
10 IMP7,261.48000 SOS
20 IMP14,522.96000 SOS
50 IMP36,307.40000 SOS
100 IMP72,614.80000 SOS
250 IMP181,537.00000 SOS
500 IMP363,074.00000 SOS
1000 IMP726,148.00000 SOS
2000 IMP1,452,296.00000 SOS
5000 IMP3,630,740.00000 SOS
10000 IMP7,261,480.00000 SOS