10 nghìn currency-names.SOS sang Taka Bangladesh

Đổi tiền SOS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sos
2.040,42 bdt

Sh.So.1,000 SOS = Tk0,2040 BDT

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Taka Bangladesh
1 SOS0.20404 BDT
5 SOS1.02021 BDT
10 SOS2.04042 BDT
20 SOS4.08084 BDT
50 SOS10.20210 BDT
100 SOS20.40420 BDT
250 SOS51.01050 BDT
500 SOS102.02100 BDT
1000 SOS204.04200 BDT
2000 SOS408.08400 BDT
5000 SOS1,020.21000 BDT
10000 SOS2,040.42000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Somalia
1 BDT4.90095 SOS
5 BDT24.50475 SOS
10 BDT49.00950 SOS
20 BDT98.01900 SOS
50 BDT245.04750 SOS
100 BDT490.09500 SOS
250 BDT1,225.23750 SOS
500 BDT2,450.47500 SOS
1000 BDT4,900.95000 SOS
2000 BDT9,801.90000 SOS
5000 BDT24,504.75000 SOS
10000 BDT49,009.50000 SOS