currency-names.SOS sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền SOS sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sos
6,42 aed

Sh.So.1,000 SOS = د.إ0,006416 AED

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 SOS0.00642 AED
5 SOS0.03208 AED
10 SOS0.06416 AED
20 SOS0.12831 AED
50 SOS0.32078 AED
100 SOS0.64156 AED
250 SOS1.60389 AED
500 SOS3.20778 AED
1000 SOS6.41555 AED
2000 SOS12.83110 AED
5000 SOS32.07775 AED
10000 SOS64.15550 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Shilling Somalia
1 AED155.87100 SOS
5 AED779.35500 SOS
10 AED1,558.71000 SOS
20 AED3,117.42000 SOS
50 AED7,793.55000 SOS
100 AED15,587.10000 SOS
250 AED38,967.75000 SOS
500 AED77,935.50000 SOS
1000 AED155,871.00000 SOS
2000 AED311,742.00000 SOS
5000 AED779,355.00000 SOS
10000 AED1,558,710.00000 SOS