Leone Sierra Leone sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền SLL sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
27 xof

Le1,000 SLL = CFA0,02713 XOF

Mid-market exchange rate at 04:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Franc CFA Tây Phi
1 SLL0.02713 XOF
5 SLL0.13563 XOF
10 SLL0.27126 XOF
20 SLL0.54253 XOF
50 SLL1.35632 XOF
100 SLL2.71263 XOF
250 SLL6.78158 XOF
500 SLL13.56315 XOF
1000 SLL27.12630 XOF
2000 SLL54.25260 XOF
5000 SLL135.63150 XOF
10000 SLL271.26300 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Leone Sierra Leone
1 XOF36.86460 SLL
5 XOF184.32300 SLL
10 XOF368.64600 SLL
20 XOF737.29200 SLL
50 XOF1,843.23000 SLL
100 XOF3,686.46000 SLL
250 XOF9,216.15000 SLL
500 XOF18,432.30000 SLL
1000 XOF36,864.60000 SLL
2000 XOF73,729.20000 SLL
5000 XOF184,323.00000 SLL
10000 XOF368,646.00000 SLL