Leone Sierra Leone sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền SLL sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
1,71 uah

1,000 SLL = 0,001711 UAH

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Hryvnia Ukraina
1 SLL0.00171 UAH
5 SLL0.00855 UAH
10 SLL0.01711 UAH
20 SLL0.03421 UAH
50 SLL0.08553 UAH
100 SLL0.17106 UAH
250 SLL0.42766 UAH
500 SLL0.85531 UAH
1000 SLL1.71062 UAH
2000 SLL3.42124 UAH
5000 SLL8.55310 UAH
10000 SLL17.10620 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Leone Sierra Leone
1 UAH584.58200 SLL
5 UAH2,922.91000 SLL
10 UAH5,845.82000 SLL
20 UAH11,691.64000 SLL
50 UAH29,229.10000 SLL
100 UAH58,458.20000 SLL
250 UAH146,145.50000 SLL
500 UAH292,291.00000 SLL
1000 UAH584,582.00000 SLL
2000 UAH1,169,164.00000 SLL
5000 UAH2,922,910.00000 SLL
10000 UAH5,845,820.00000 SLL