Leone Sierra Leone sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền SLL sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
13,25 lkr

Le1,000 SLL = Sr0,01325 LKR

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Rupee Sri Lanka
1 SLL0.01325 LKR
5 SLL0.06624 LKR
10 SLL0.13248 LKR
20 SLL0.26495 LKR
50 SLL0.66238 LKR
100 SLL1.32476 LKR
250 SLL3.31190 LKR
500 SLL6.62380 LKR
1000 SLL13.24760 LKR
2000 SLL26.49520 LKR
5000 SLL66.23800 LKR
10000 SLL132.47600 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leone Sierra Leone
1 LKR75.48550 SLL
5 LKR377.42750 SLL
10 LKR754.85500 SLL
20 LKR1,509.71000 SLL
50 LKR3,774.27500 SLL
100 LKR7,548.55000 SLL
250 LKR18,871.37500 SLL
500 LKR37,742.75000 SLL
1000 LKR75,485.50000 SLL
2000 LKR150,971.00000 SLL
5000 LKR377,427.50000 SLL
10000 LKR754,855.00000 SLL