50 Bảng Saint Helena sang Franc Guinea

Đổi tiền SHP sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 shp
536.790 gnf

£1,000 SHP = GFr10.740 GNF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Franc Guinea
1 SHP10,735.80000 GNF
5 SHP53,679.00000 GNF
10 SHP107,358.00000 GNF
20 SHP214,716.00000 GNF
50 SHP536,790.00000 GNF
100 SHP1,073,580.00000 GNF
250 SHP2,683,950.00000 GNF
500 SHP5,367,900.00000 GNF
1000 SHP10,735,800.00000 GNF
2000 SHP21,471,600.00000 GNF
5000 SHP53,679,000.00000 GNF
10000 SHP107,358,000.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Bảng Saint Helena
1 GNF0.00009 SHP
5 GNF0.00047 SHP
10 GNF0.00093 SHP
20 GNF0.00186 SHP
50 GNF0.00466 SHP
100 GNF0.00931 SHP
250 GNF0.02329 SHP
500 GNF0.04657 SHP
1000 GNF0.09315 SHP
2000 GNF0.18629 SHP
5000 GNF0.46573 SHP
10000 GNF0.93146 SHP