1 Krona Thụy Điển sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền SEK sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0,22 top

kr1,000 SEK = T$0,2165 TOP

Mid-market exchange rate at 22:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Paʻanga Tonga
1 SEK0.21646 TOP
5 SEK1.08229 TOP
10 SEK2.16458 TOP
20 SEK4.32916 TOP
50 SEK10.82290 TOP
100 SEK21.64580 TOP
250 SEK54.11450 TOP
500 SEK108.22900 TOP
1000 SEK216.45800 TOP
2000 SEK432.91600 TOP
5000 SEK1,082.29000 TOP
10000 SEK2,164.58000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Krona Thụy Điển
1 TOP4.61983 SEK
5 TOP23.09915 SEK
10 TOP46.19830 SEK
20 TOP92.39660 SEK
50 TOP230.99150 SEK
100 TOP461.98300 SEK
250 TOP1,154.95750 SEK
500 TOP2,309.91500 SEK
1000 TOP4,619.83000 SEK
2000 TOP9,239.66000 SEK
5000 TOP23,099.15000 SEK
10000 TOP46,198.30000 SEK